Một số giải pháp bảo vệ máy chủ trong hệ thống CNTT

09:24 - 16/03/2021  |  2996 lượt xem

Chia sẻ
Với các hệ thống CNTT, sự an toàn của hệ thống máy chủ (server) là vô cùng quan trọng, đặc biệt là các doanh nghiệp có những dữ liệu quan trọng như EVNCPC. Khả năng bảo vệ máy chủ yếu có thể mở ra cánh cửa cho những kẻ tấn công truy cập trái phép vào máy chủ thông qua một số loại phần mềm độc hại và tấn công vào hệ thống CNTT. Bài viết này giới thiệu một số giải pháp bảo vệ máy chủ (server) trong hệ thống CNTT của doanh nghiệp.
Một số giải pháp bảo vệ máy chủ trong hệ thống CNTT

Ảnh minh họa

Bảo vệ máy chủ bằng SSH key:

SSH key còn được gọi là Secure Shell, là một giao thức mạng mật mã. Các SSH key cung cấp mức độ bảo mật cao hơn so với mật khẩu thông thường. Điều này là do các SSH key có thể chống lại một cuộc tấn công Brute Force tốt hơn nhiều, SSH key gần như không thể giải mã được. Ngược lại, một mật khẩu thông thường có thể bị bẻ khóa bất cứ lúc nào.

Khi các SSH key được tạo, có hai loại key là private key và public key. Private key được quản trị viên lưu, trong khi public key có thể được chia sẻ với những người dùng khác.

Không giống như mật khẩu truyền thống trên máy chủ, SSH key có một chuỗi dài các bit hoặc ký tự. Để bẻ khóa chúng, kẻ tấn công sẽ mất một khoảng thời gian cố gắng giải mã quyền truy cập bằng cách thử những kết hợp khác nhau. Điều này xảy ra vì các key (public và private) phải khớp để mở khóa hệ thống.

Thiết lập tường lửa để bảo vệ hệ thống máy chủ:

Thiết lập tường lửa là một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ máy chủ. Tường lửa là điều cần thiết vì nó kiểm soát lưu lượng đến và đi dựa trên một loạt các tham số bảo mật. Các tham số bảo mật này được áp dụng tùy theo loại tường lửa mà bạn sử dụng. Có 3 loại tường lửa dựa theo công nghệ của chúng: tường lửa lọc gói, lọc proxy và tường lửa trạng thái. Mỗi service này cung cấp một cách khác nhau để truy cập vào máy chủ.

Ví dụ, tường lửa lọc gói là một trong những cơ chế đơn giản nhất để bảo vệ máy chủ. Về cơ bản, nó kiểm tra địa chỉ IP, nguồn cổng, địa chỉ IP đích, cổng đích và loại giao thức: IP, TCP, UDP, ICMP. Sau đó, so sánh thông tin này với các thông số truy cập được chỉ định và nếu chúng khớp, quyền truy cập vào máy chủ được cho phép.

Một bộ lọc proxy được đặt làm trung gian giữa hai bên giao tiếp. Ví dụ, một máy tính khách yêu cầu quyền truy cập vào một trang web. Client này phải tạo một phiên với proxy server để xác thực và kiểm tra quyền truy cập của người dùng vào Internet trước khi tạo phiên thứ hai để truy cập trang web.

Về tường lửa trạng thái, nó kết hợp công nghệ của proxy và bộ lọc gói. Trên thực tế, nó là tường lửa được sử dụng nhiều nhất để bảo vệ máy chủ, vì nó cho phép áp dụng các quy tắc bảo mật bằng cách sử dụng tường lửa UFC, nftables và tường lửa CSF.

Tóm lại, sử dụng tường lửa làm công cụ bảo vệ máy chủ sẽ giúp bạn bảo vệ nội dung, xác thực quyền truy cập và kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi thông qua các tham số bảo mật được thiết lập trước.

Bảo vệ máy chủ với biện pháp thiết lập VPN:

Thiết lập VPN (mạng riêng ảo) là điều cần thiết để truy cập thông tin của các máy chủ từ xa theo các thông số bảo mật của mạng riêng. Nói một cách cơ bản, VPN hoạt động giống như một cáp ảo giữa máy tính và máy chủ.

Cáp ảo này tạo ra một tunnel (VPN tunnel) để thông tin được mã hóa đi qua. Bằng cách này, thông tin trao đổi giữa máy chủ và máy tính được ủy quyền sẽ được bảo vệ khỏi bất kỳ sự xâm nhập nào.

Tính năng bảo vệ máy chủ được củng cố bởi VPN, vì nó kiểm soát quyền truy cập vào các cổng cụ thể thông qua mạng riêng. Điều này có nghĩa là quyền truy cập công khai vào máy chủ vẫn bị chặn và chỉ những người dùng có quyền truy cập vào mạng riêng mới có thể trao đổi thông tin với máy chủ.

Tóm lại, VPN cung cấp các giao thức bảo mật để bảo vệ thông tin đi qua máy chủ và tạo kết nối bảo mật thông qua khả năng mã hóa dữ liệu.

Mã hóa bằng SSL và TLS:

Mã hóa SSL và TSL là một giải pháp thay thế nếu bạn không muốn sử dụng VPN tunnel. SSL (Secure Sockets Layer) là một chứng chỉ kỹ thuật số để bảo vệ việc truyền thông tin.

Mặt khác, TSL (Transport Layer Security) là thế hệ thứ hai sau SSL. TLS thiết lập một môi trường bảo mật giữa người dùng và máy chủ để trao đổi thông tin. Nó thực hiện điều này bằng cách sử dụng các giao thức HTTP, POP3, IMAP, SMTP, NNTP và SSH.

Khi sử dụng SSL và TSL thông qua KPI (Public Key Infrastructure), bạn có thể tạo, quản lý và xác thực chứng chỉ. Bạn cũng có thể xác định hệ thống với những người dùng cụ thể để mã hóa giao tiếp.

Nói cách khác, khi bạn thiết lập chứng chỉ ủy quyền, bạn có thể theo dõi danh tính của từng người dùng được kết nối với mạng riêng của mình và mã hóa lưu lượng truy cập của họ để ngăn chặn việc quá trình giao tiếp bị tấn công và tăng cường bảo vệ máy chủ của bạn.

Sử dụng SSH key, thiết lập tường lửa, VPN, mã hóa bằng SSL và TLS là những biện pháp hiệu quả để bảo vệ hệ thống máy chủ trong doanh nghiệp. Sử dụng kết hợp các giải pháp bảo vệ máy chủ này giúp bảo vệ doanh nghiệp tránh khỏi những cuộc tấn công an ninh mạng, tránh việc bị đánh cắp dữ liệu và kiểm soát được hệ thống CNTT.

Nguyễn Văn Điệp

09:24 - 16/03/2021  |  2996 lượt xem

Chia sẻ

TIN BÀI ĐỌC NHIỀU